Có 2 kết quả:

強迫性儲物症 qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄨˇ ㄨˋ ㄓㄥˋ强迫性储物症 qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄨˇ ㄨˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

compulsive hoarding

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

compulsive hoarding

Bình luận 0